Thumbnail Image

ISPM 5. Glossar pflanzengesundheitlicher Begriffe











Related items

Showing items related by metadata.

  • Thumbnail Image
    Book (series)
    ISPM 5. Glossario dei termini fitosanitari 2016
    Lo scopo di questa norma di riferimento è quello di aumentare la chiarezza e la coerenza nell'utilizzo e nella comprensione di termini e definizioni che vengono utilizzate dalle parti contraenti per scopi ufficiali fitosanitari, nella legislazione e normativa fitosanitaria, nonché per lo scambio di informazioni ufficiali.
  • Thumbnail Image
    Document
    DP 9: 按实蝇属(Anastrepha Schiner. ISPM 27 附件 9. ISPM 27 诊断规程 国际植物检疫措施标准 2016
    实蝇科(Tephritidae)包含约 500 个属 4 450 个种(Norrbom 等,1999a,1999b;Norrbom,2004b)(2014 年该数字是大约 4 700 个种 (A.L. Norrbom,个人通讯, 2014) )。实蝇科在世界范围内广泛分布于温带、热带和亚热带地区。按实蝇属(Anastrepha Schiner)(实蝇科:长尾实蝇族 (Toxotrypanini) )是美洲实蝇科中最大的一个属,代表性的种超过 250 个,从美国南部(德克萨斯和佛罗里达)到阿根廷北部之间都有发生(Hernández-Ortiz,1992;Foote 等,1993;Hernández-Ortiz 和 Aluja, 1993;Norrbom,2004b;Norrbom 等,2012)。因对受其危害的栽培水果(例如芒果和柑橘)高度重要且其寄主范围广泛,至少有 7 种按实蝇被认为是重大的经济害虫。这 7 种是南美按实蝇(A. fraterculus (Wiedemann) )、南美瓜按实蝇(A. grandis (Macquart) )、墨西哥按实蝇(A. ludens (Loe w) )、西印度按实蝇(A. obliqua (Macquart) )、暗色实蝇(A. serpentina (Wiedemann) )、美洲番石榴按实蝇(A. striata Schiner),以及加勒比按实蝇(A. suspensa (Loew) )。南美按实蝇被认为是一个隐存复合种(Hernández-Ortiz 等,2004,2012;Selivon 等,2004, 2005;Vera 等,2006;Cáceres 等,2009)。本按实蝇诊断规程涵盖了该属及其中具有重大经济重要性的种的形态学鉴定。有关实蝇科各种实蝇更详细的一般信息,参看 Norrbom(2010)。
  • Thumbnail Image
    Document
    TIÊU CHUẨN SỐ 4. Yêu cầu thiết lập Vùng không nhiễm dịch hại 2017
    Tiêu chuẩn này qui định các yêu cầu để thiết lập và sử dụng các vùng không nhiễm dịch hại (PFA) như một giải pháp quản lý nguy cơ cho việc chứng nhận kiểm dịch thực vật (KDTV) đối với thực vật, sản phẩm thực vật và các vật thể thuộc diện KDTV khác xuất khẩu từ PFA hoặc để hỗ trợ cho việc chứng minh khoa học đối với các biện pháp KDTV do nước nhập khẩu áp dụng nhằm bảo vệ một PFA bị đe doạ.

Users also downloaded

Showing related downloaded files

No results found.